Xổ số trực tiếp cập nhập nhanh chóng chính xác Thống kê bảng đặc biệt năm

Thống kê bảng đặc biệt năm

Thống kê bảng đặc biệt năm - xổ số truyền thống




Bảng đặc biệt Xổ Số năm 2025


NgàyTh1Th2Th3Th4Th5Th6Th7Th8Th9Th10Th11Th12
1144620516483683133711503155139778187690227335
2964046151722165120337262474268856447828535079
3754064638684575376969759961194443695700672033
4429019820186953164097866637921633152899770943
5212510184770997606874851381062185122307729878
6627080421797177997792202444792511058077089093
7917877066845272119654579467142662564913067137
8188155452826689855843410267490346798024904493
9272296461559818001596280923488626595389203460
10652196668602761231477402211139388406113529231
114269558978312357585000177574575941145071
121235294132807380305062640376497866277675
133567597158608816786053609904028545612421
145861751690320694693570130590445788077116
159118275155974046890892768320993835507177
162723325938538501940927987124565662160194
171625608798375733692381936107244700085091
186455814180481304599221263106822600066945
195329266521821635950800132762881530668250
201205069448440252469271157049068754541034
219996918159040367490601318046030168194127
221451104104674119560961905273010902220534
237602372660986137452993358521574982118222
248045041066919888551487064900343591969757
256160795870694094817764435947368567610593
262044645933235183849796768187033367074244
273140966228509602736893735898626426881652
28Tết41121534127514027634441944027325492
29Tết097617755876901533682552512712
30Tết807165307875476902071481974830
31Tết97315985859735468239

: Các ô màu xanh ứng với ngày chủ nhật.

Hướng dẫn nhập nhập Telegram để bình luận trên trang chủ

Mời các bạn tham khảo, giao lưu tại cộng đồng đam mê số học - Forumketqua.net

Lịch vạn niên

Tháng 09 năm 2025
10
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Thứ 4
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ
Lịch âm
19
Tháng 07